Bảng giá thuê xe tải chở hàng 1 tấn tại TPHCM.

Chào mừng quý khách đến với Công ty TNHH Vận tải và Chuyển nhà Hùng Vương! Chúng tôi tự hào là một đơn vị cung cấp dịch vụ cho thuê xe tải chở hàng 1 tấn tại Thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM). Với kinh nghiệm và chất lượng dịch vụ tốt, chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu vận chuyển hàng hóa của quý khách.

Chúng tôi cung cấp các dòng xe tải 1 tấn chất lượng cao, luôn được bảo dưỡng định kỳ và kiểm tra kỹ lưỡng trước mỗi chuyến đi. Đội ngũ tài xế của chúng tôi là những chuyên gia có kinh nghiệm và am hiểu về quy trình vận chuyển hàng hóa, đảm bảo sự an toàn và đúng hẹn trong mỗi chuyến đi.

Cách tính cước vận chuyển xe tải 1 tấn

  • Để cung cấp sự minh bạch và tiện lợi cho khách hàng, chúng tôi áp dụng một bảng giá cước vận chuyển xe tải 1 tấn dựa trên các thông số kỹ thuật của hàng hóa. Dưới đây là cách tính cước vận chuyển cho xe tải 1 tấn với kích thước thùng 3,2m (dài) x 1,65m (ngang) x 1,7m (cao).

thue-xe-tai-cho-hang-1-tan

Bước 1: Xác định khoảng cách vận chuyển

  • Chúng tôi xem xét khoảng cách từ điểm xuất phát đến điểm đích của hàng hóa quý khách muốn vận chuyển. Khoảng cách này sẽ được tính dựa trên quãng đường thực tế hoặc thông qua bản đồ định tuyến.

Bước 2: Xác định giá cước theo khoảng cách

  • Bảng giá cước của chúng tôi sẽ chỉ ra mức giá tương ứng cho từng khoảng cách vận chuyển. Giá cước có thể được tính dựa trên số km hoặc cụ thể theo các khu vực trong TPHCM.

Bước 3: Xác định các yếu tố khác

  • Ngoài khoảng cách, chúng tôi cũng xem xét các yếu tố khác như thời gian vận chuyển, loại hình hàng hóa, điều kiện đường và yêu cầu đặc biệt. Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến giá cước cuối cùng của quý khách.

Bước 4: Tính tổng cước vận chuyển

  • Dựa trên thông số kỹ thuật của xe tải 1 tấn với thùng kích thước 3,2m (dài) x 1,65m (ngang) x 1,7m (cao) và các yếu tố khác như khoảng cách và yêu cầu đặc biệt, chúng tôi sẽ tính tổng cước vận chuyển cho quý khách.

Các loại hàng xe tải chở hàng 1 tấn có thể vận chuyển

Các loại hàng xe tải chở hàng 1 tấn có thể vận chuyển bao gồm, nhưng không giới hạn:

  1. Hàng hóa nhẹ: Đây có thể là các sản phẩm điện tử, thiết bị gia dụng, hàng tiêu dùng, quần áo, giày dép, sách, đồ chơi, và các mặt hàng nhẹ khác.
  2. Hàng thực phẩm: Bao gồm các loại thực phẩm đóng gói, trái cây, rau củ, đồ uống, đồ khô và các sản phẩm thực phẩm khác.
  3. Hàng công nghiệp: Đây là các vật liệu, phụ tùng, linh kiện và sản phẩm công nghiệp như kim loại, gỗ, nhựa, linh kiện điện tử và máy móc nhẹ.
  4. Hàng hoá văn phòng: Gồm các mặt hàng văn phòng như giấy, bút, mực in, máy tính, máy in, và các vật dụng văn phòng khác.
  5. Hàng hóa đóng gói: Đây có thể là các sản phẩm đóng gói như hộp carton, túi nylon, vật liệu bọc và các sản phẩm đóng gói khác.
  6. Hàng hóa nhỏ lẻ: Bao gồm các mặt hàng nhỏ lẻ như quà lưu niệm, quà tặng, mỹ phẩm, trang sức và các vật phẩm tiêu dùng khác.

Vì sao nên chọn Hùng Vương là đơn vị vận chuyển hàng hóa của bạn

  1. Kinh nghiệm và chuyên nghiệp: Hùng Vương là một công ty vận tải có kinh nghiệm lâu năm trong ngành và có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp. Họ đã có nhiều năm kinh nghiệm trong việc vận chuyển hàng hóa đảm bảo chất lượng và an toàn.
  2. Đội xe đa dạng: Hùng Vương có một đội xe tải đa dạng, bao gồm nhiều loại xe tải có khả năng vận chuyển hàng hóa 1 tấn. Điều này đảm bảo rằng công ty có thể cung cấp cho bạn một loại xe tải phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn.
  3. An toàn hàng hóa: Hùng Vương đặt sự an toàn của hàng hóa là ưu tiên hàng đầu. Họ áp dụng các biện pháp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển, bao gồm bảo đảm xe tải được bảo dưỡng định kỳ và đảm bảo rằng hàng hóa được cố định chắc chắn trong thùng xe để tránh hư hỏng.
  4. Dịch vụ chuyên nghiệp: Hùng Vương cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm đối với khách hàng. Họ có thể đáp ứng các yêu cầu đặc biệt và thời gian giao hàng linh hoạt, đảm bảo rằng hàng hóa của bạn sẽ được vận chuyển đúng hẹn và đến đích an toàn.
  5. Đảm bảo bồi thường: Nếu có bất kỳ vấn đề nào xảy ra trong quá trình vận chuyển, Hùng Vương cam kết đền bù thiệt hại theo quy định. Điều này mang lại sự yên tâm và đảm bảo cho bạn trong việc vận chuyển hàng hóa.

Bảng giá thuê xe tải chở hàng 1 tấn tại TPHCM 17/09/2024

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ CHUYỂN NHÀ HÙNG VƯƠNG

Đ/C : Số 48 Đường 50A – KP 9 Phường Tân Tạo – Quận Bình Tân – TPHCM

MST : 0316324699. Hotline : – 0845.442.442

Đơn giá được báo theo khung định mức giá dầu 10.000vnđ đến 18.000.vnđ

Cách tính cước vận chuyển xe tải 1 tấn Thùng dài (3,2m) (ngang 1m65) ( cao 1m7)

Km

Giá (vnđ) / km

Cước vận chuyển (vnđ)

Km mở cửa 450.000 vnđ/chuyến

      10 KM45,000 ₫      450,000 ₫
      11 KM44,000 ₫      484,000 ₫
      12 KM43,000 ₫      516,000 ₫
      13 KM42,000 ₫      546,000 ₫
      14 KM41,000 ₫      574,000 ₫
      15 KM39,000 ₫      585,000 ₫
      16 KM37,000 ₫      592,000 ₫
      17 KM35,000 ₫      595,000 ₫
      18 KM33,000 ₫      594,000 ₫
      19 KM31,000 ₫      589,000 ₫
      20 KM30,000 ₫      600,000 ₫
      21 KM29,500 ₫      619,500 ₫
      22 KM29,200 ₫      642,400 ₫
      23 KM28,900 ₫      664,700 ₫
      24 KM28,600 ₫      686,400 ₫
      25 KM28,300 ₫      707,500 ₫
      26 KM28,000 ₫      728,000 ₫
      27 KM27,700 ₫      747,900 ₫
      28 KM27,400 ₫      767,200 ₫
      29 KM27,100 ₫      785,900 ₫
      30 KM26,800 ₫      804,000 ₫
      31 KM26,500 ₫      821,500 ₫
      32 KM26,200 ₫      838,400 ₫
      33 KM25,900 ₫      854,700 ₫
      34 KM25,600 ₫      870,400 ₫
      35 KM25,300 ₫      885,500 ₫
      36 KM25,000 ₫      900,000 ₫
      37 KM24,700 ₫      913,900 ₫
      38 KM24,400 ₫      927,200 ₫
      39 KM24,100 ₫      939,900 ₫
      40 KM23,800 ₫      952,000 ₫
      41 KM23,500 ₫      963,500 ₫
      42 KM23,100 ₫      970,200 ₫
      43 KM22,800 ₫      980,400 ₫
      44 KM22,500 ₫      990,000 ₫
      45 KM22,200 ₫      999,000 ₫
      46 KM21,900 ₫  1,007,400 ₫
      47 KM21,600 ₫  1,015,200 ₫
      48 KM21,300 ₫  1,022,400 ₫
      49 KM21,000 ₫  1,029,000 ₫
      50 KM20,700 ₫  1,035,000 ₫
      51 KM20,600 ₫  1,050,600 ₫
      52 KM20,400 ₫  1,060,800 ₫
      53 KM20,500 ₫  1,086,500 ₫
      54 KM20,450 ₫  1,104,300 ₫
      55 KM20,400 ₫  1,122,000 ₫
      56 KM20,350 ₫  1,139,600 ₫
      57 KM20,300 ₫  1,157,100 ₫
      58 KM20,250 ₫  1,174,500 ₫
      59 KM20,200 ₫  1,191,800 ₫
      60 KM19,900 ₫  1,194,000 ₫
      61 KM19,850 ₫  1,210,850 ₫
      62 KM19,800 ₫  1,227,600 ₫
      63 KM19,750 ₫  1,244,250 ₫
      64 KM19,700 ₫  1,260,800 ₫
      65 KM19,650 ₫  1,277,250 ₫
      66 KM19,600 ₫  1,293,600 ₫
      67 KM19,550 ₫  1,309,850 ₫
      68 KM19,500 ₫  1,326,000 ₫
      69 KM19,450 ₫  1,342,050 ₫
      70 KM19,400 ₫  1,358,000 ₫
      71 KM19,200 ₫  1,363,200 ₫
      72 KM19,100 ₫  1,375,200 ₫
      73 KM19,000 ₫  1,387,000 ₫
      74 KM18,900 ₫  1,398,600 ₫
      75 KM18,800 ₫  1,410,000 ₫
      76 KM18,700 ₫  1,421,200 ₫
      77 KM18,600 ₫  1,432,200 ₫
      78 KM18,500 ₫  1,443,000 ₫
      79 KM18,400 ₫  1,453,600 ₫
      80 KM18,300 ₫  1,464,000 ₫
      81 KM18,900 ₫  1,530,900 ₫
      82 KM18,800 ₫  1,541,600 ₫
      83 KM18,700 ₫  1,552,100 ₫
      84 KM18,600 ₫  1,562,400 ₫
      85 KM18,500 ₫  1,572,500 ₫
      86 KM18,400 ₫  1,582,400 ₫
      87 KM18,300 ₫  1,592,100 ₫
      88 KM18,200 ₫  1,601,600 ₫
      89 KM18,100 ₫  1,610,900 ₫
      90 KM18,000 ₫  1,620,000 ₫
      91 KM17,900 ₫  1,628,900 ₫
      92 KM17,800 ₫  1,637,600 ₫
      93 KM17,700 ₫  1,646,100 ₫
      94 KM18,600 ₫  1,748,400 ₫
      95 KM18,500 ₫  1,757,500 ₫
      96 KM18,400 ₫  1,766,400 ₫
      97 KM18,300 ₫  1,775,100 ₫
      98 KM18,200 ₫  1,783,600 ₫
      99 KM16,500 ₫  1,633,500 ₫
  100 KM16,000 ₫  1,600,000 ₫
  101 KM15,900 ₫  1,605,900 ₫
  102 KM15,800 ₫  1,611,600 ₫
  103 KM15,700 ₫  1,617,100 ₫
  104 KM15,600 ₫  1,622,400 ₫
  105 KM15,500 ₫  1,627,500 ₫
  106 KM15,400 ₫  1,632,400 ₫
  107 KM15,300 ₫  1,637,100 ₫
  108 KM15,200 ₫  1,641,600 ₫
  109 KM15,100 ₫  1,645,900 ₫
  110 KM15,000 ₫  1,650,000 ₫
  111 KM14,900 ₫  1,653,900 ₫
  112 KM14,800 ₫  1,657,600 ₫
  113 KM14,700 ₫  1,661,100 ₫
  114 KM14,600 ₫  1,664,400 ₫
  115 KM14,500 ₫  1,667,500 ₫
  116 KM14,400 ₫  1,670,400 ₫
  117 KM14,300 ₫  1,673,100 ₫
  118 KM14,200 ₫  1,675,600 ₫
  119 KM14,100 ₫  1,677,900 ₫
  120 KM13,980 ₫  1,677,600 ₫
  121 KM13,900 ₫  1,681,900 ₫
  122 KM13,800 ₫  1,683,600 ₫
  123 KM13,700 ₫  1,685,100 ₫
  124 KM13,600 ₫  1,686,400 ₫
  125 KM13,500 ₫  1,687,500 ₫
  126 KM13,400 ₫  1,688,400 ₫
  127 KM13,300 ₫  1,689,100 ₫
  128 KM13,200 ₫  1,689,600 ₫
  129 KM13,100 ₫  1,689,900 ₫
  130 KM13,000 ₫  1,690,000 ₫
  131 KM12,900 ₫  1,689,900 ₫
  132 KM12,800 ₫  1,689,600 ₫
  133 KM12,700 ₫  1,689,100 ₫
  134 KM12,600 ₫  1,688,400 ₫
  135 KM12,500 ₫  1,687,500 ₫
  136 KM12,400 ₫  1,686,400 ₫
  137 KM12,300 ₫  1,685,100 ₫
  138 KM12,200 ₫  1,683,600 ₫
  139 KM12,100 ₫  1,681,900 ₫
  140 KM12,000 ₫  1,680,000 ₫
  150 KM11,000 ₫  1,650,000 ₫
  160 KM11,000 ₫  1,760,000 ₫
  170 KM11,000 ₫  1,870,000 ₫
  180 KM11,000 ₫  1,980,000 ₫
  190 KM11,000 ₫  2,090,000 ₫
  200 KM11,000 ₫  2,200,000 ₫
  210 KM11,000 ₫  2,310,000 ₫
  220 KM11,000 ₫  2,420,000 ₫
  230 KM11,000 ₫  2,530,000 ₫
  240 KM11,000 ₫  2,640,000 ₫
  250 KM11,000 ₫  2,750,000 ₫
  260 KM11,000 ₫  2,860,000 ₫
  270 KM11,000 ₫  2,970,000 ₫
  280 KM11,000 ₫  3,080,000 ₫
  290 KM11,000 ₫  3,190,000 ₫
  300 KM11,000 ₫  3,300,000 ₫
  310 KM11,000 ₫  3,410,000 ₫
  320 KM11,000 ₫  3,520,000 ₫
  330 KM11,000 ₫  3,630,000 ₫
  340 KM11,000 ₫  3,740,000 ₫
  350 KM11,000 ₫  3,850,000 ₫
  360 KM11,000 ₫  3,960,000 ₫
  370 KM11,000 ₫  4,070,000 ₫
  380 KM11,000 ₫  4,180,000 ₫
  390 KM11,000 ₫  4,290,000 ₫
  400 KM11,000 ₫  4,400,000 ₫
  410 KM11,000 ₫  4,510,000 ₫
  420 KM11,000 ₫  4,620,000 ₫
  430 KM11,000 ₫  4,730,000 ₫
  440 KM11,000 ₫  4,840,000 ₫
  450 KM11,000 ₫  4,950,000 ₫
  460 KM11,000 ₫  5,060,000 ₫
  470 KM11,000 ₫  5,170,000 ₫
  480 KM11,000 ₫  5,280,000 ₫
  490 KM11,000 ₫  5,390,000 ₫
  500 KM11,000 ₫  5,500,000 ₫
  510 KM11,000 ₫  5,610,000 ₫
  520 KM11,000 ₫  5,720,000 ₫
  530 KM11,000 ₫  5,830,000 ₫
  540 KM11,000 ₫  5,940,000 ₫
  550 KM11,000 ₫  6,050,000 ₫
  560 KM11,000 ₫  6,160,000 ₫
  570 KM11,000 ₫  6,270,000 ₫
  580 KM11,000 ₫  6,380,000 ₫
  590 KM11,000 ₫  6,490,000 ₫
  600 KM11,000 ₫  6,600,000 ₫
  610 KM11,000 ₫  6,710,000 ₫
  620 KM11,000 ₫  6,820,000 ₫
  630 KM11,000 ₫  6,930,000 ₫
  640 KM11,000 ₫  7,040,000 ₫
  650 KM11,000 ₫  7,150,000 ₫
  660 KM11,000 ₫  7,260,000 ₫
  670 KM11,000 ₫  7,370,000 ₫
  680 KM11,000 ₫  7,480,000 ₫
  690 KM11,000 ₫  7,590,000 ₫
  700 KM11,000 ₫  7,700,000 ₫
  710 KM11,000 ₫  7,810,000 ₫
  720 KM11,000 ₫  7,920,000 ₫
  730 KM11,000 ₫  8,030,000 ₫
  740 KM11,000 ₫  8,140,000 ₫
  750 KM11,000 ₫  8,250,000 ₫
  760 KM11,000 ₫  8,360,000 ₫
  770 KM11,000 ₫  8,470,000 ₫
  780 KM11,000 ₫  8,580,000 ₫
  790 KM11,000 ₫  8,690,000 ₫
  800 KM11,000 ₫  8,800,000 ₫
  810 KM11,000 ₫  8,910,000 ₫
  820 KM11,000 ₫  9,020,000 ₫
  830 KM11,000 ₫  9,130,000 ₫
  840 KM11,000 ₫  9,240,000 ₫
  850 KM11,000 ₫  9,350,000 ₫
  860 KM11,000 ₫  9,460,000 ₫
  870 KM11,000 ₫  9,570,000 ₫
  880 KM11,000 ₫  9,680,000 ₫
  890 KM11,000 ₫  9,790,000 ₫
  900 KM11,000 ₫  9,900,000 ₫
  910 KM11,000 ₫10,010,000 ₫
  920 KM11,000 ₫10,120,000 ₫
  930 KM11,000 ₫10,230,000 ₫
  940 KM11,000 ₫10,340,000 ₫
  950 KM11,000 ₫10,450,000 ₫
  960 KM11,000 ₫10,560,000 ₫
  970 KM11,000 ₫10,670,000 ₫
  980 KM11,000 ₫10,780,000 ₫
  990 KM11,000 ₫10,890,000 ₫
1,000 KM11,000 ₫11,000,000 ₫

Để biết thông tin chi tiết về bảng giá cước vận chuyển xe tải 1 tấn của chúng tôi, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số điện thoại hoặc truy cập website của công ty. Chúng tôi sẽ cung cấp cho quý khách một báo giá chi tiết và chính xác dựa trên yêu cầu cụ thể của quý khách.

Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến dịch vụ cho thuê xe tải chở hàng 1 tấn tại TPHCM của Công ty TNHH Vận tải và Chuyển nhà Hùng Vương. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ quý khách và đảm bảo sự an toàn và đáng tin cậy trong mọi chuyến vận chuyển.

Công Ty TNHH Vận Tải Và Chuyển Nhà Hùng Vương

4.7/5 - (26 bình chọn)
×
Yêu cầu tư vấn